Trang chủ > Tìm hiểu ngôn ngữ cơ thể hỗ trợ giao tiếp tiếng Nhật

Tìm hiểu ngôn ngữ cơ thể hỗ trợ giao tiếp tiếng Nhật

20/04/2019 4:22 298

Hiểu được ngôn ngữ cơ thể của người Nhật sẽ giúp giao tiếp tiếng Nhật hiệu quả hơn. Những cử chỉ, ngôn ngữ cơ thể phổ biến của người Nhật sẽ được bật mí ngay sau đây.

  1. Ngôn ngữ cơ thể được sử dụng phổ biến trong giao tiếp ở Nhật Bản

Cúi chào

Là một đất nước trọng lễ nghi, động tác cúi chào ở Nhật Bản rất quan trọng. Cách cúi chào chuẩn Nhật như sau:

Đối với nam: hai bàn tay duỗi thẳng, khép các ngón tay, hai cánh tay đặt sát bên sườn và cúi chào.

Đối với nữ: hai bàn tay duỗi thẳng, đặt trước người tạo thành hình chữ V, bàn tay phải đặt trước bàn tay trái, các ngón tay khép lại và duỗi thẳng; sau đó từ từ cúi chào.

Trao quà và nhận quà

Cũng như nhiều quốc gia khác, người Nhật nhận quà bằng hai tay để thể hiện sự trân trọng và lịch sự, ngoài ra họ còn luôn luôn cúi đầu khi trao và nhận quà.

Đồng ý

Cử chỉ đưa 2 cánh tay tạo thành một vòng tròn chữ O trên đầu thể hiện sự đồng ý. Nếu bạn học tiếng Nhật, có thể bạn cũng đã biết đến ý nghĩa của ngôn ngữ cơ thể này.

Từ chối

Khi giao tiếp tiếng Nhật, thay vì nói không hay lắc đầu, bạn có thể bắt chéo hai tay vào nhau tạo thành chữ X. Cử chỉ này không thể hiện thái độ gay gắt nào, nó chỉ giống như một lời từ chối đơn thuần mà thôi.

Bối rối

Khi một người Nhật đưa tay ra sau đầu thì có nghĩa là người đó đang khó xử hay bối rối. Bạn cần cư xử tế nhị để giúp họ cảm thấy thoải mái hơn.

Mời mọi người ăn cơm

Cử chỉ ngửa một lòng bàn tay làm bát, tay còn lại dùng hai ngón tay tạo thành đũa được người Nhật dùng để mời mọi người bắt đầu dùng bữa.

Thể hiện sự an tâm

Người Nhật giơ hai ngón tay hình chữ V với ý nghĩa thể hiện sự an tâm, hòa bình. Ngôn ngữ cơ thể này cũng được hiểu như lời chào – rất phổ biến ở nhiều quốc gia trên thế giới