Các tiền tố thông dụng giúp học tiếng Anh hiệu quả hơn

Có một số tiền tố tiếng Anh thông dụng giúp chúng ta đoán được nghĩa của từ nhanh chóng, cùng điểm qua những từ này để tiết kiệm thời gian học tiếng Anh bạn nhé.

  1. Tiền tố tiếng Anh là gì?

Tiền tố là một hoặc một nhóm ký tự đứng trước một từ tiếng Anh gốc và sẽ chi phối nghĩa của từ gốc này. Mỗi tiền tố tiếng Anh gần như mang một ý nghĩa cố định nên chúng ta có thể dựa vào đặc điểm này để giúp việc học các từ vựng tiếng Anh có chứa tiền tố dễ dàng hơn.

  1. Một số tiền tố tiếng Anh thông dụng

Dưới đây là một số tiền tố tiếng Anh thông dụng mà dựa vào nó, bạn có thể đoán được nghĩa của khá nhiều từ tiếng Anh khi đã biết nghĩa của từ gốc.

Tiền tố “Anti”

“Anti” có nghĩa là đối nghịch hoặc chống đối.

VD:

  • Fan có nghĩa là người hâm mộ còn anti – fan mang ý nghãi ngược lại, tức là những người không có thiện cảm với ngôi sao nào đó.
  • Anti-virus nghĩa là kháng virus.

Tiền tố “Auto”

“Auto” có nghĩa là tự thân hoặc tự phát, nó thường được thêm vào làm tiền tố của các thuật ngữ kỹ thuật để chỉ chức năng tự động của máy móc.

VD:

  • Autoplay: tự động bật
  • Autodrive: chức năng lái tự động

Tiền tố “Co”

Là một dạng rút gọn của tiền tố “com”, mang nghĩa là phối hợp, cùng nhau.

VD:

  • Cooperate: cộng tác
  • Co-worker: đồng nghiệp

Tiền tố “Dis”

Đây là tiền tố được thêm vào tạo thành ý nghĩa có tính phủ định, tiêu cực cho một từ, thường mang nghĩa là không, thiếu hụt hay tránh xa.

VD:

  • Disconnect: mất kết nối.
  • Dislike: không thích

Tiền tố “Non”

Tương tự tiền tố “dis”, tiền tố “non” cũng thể hiện ý nghĩa phủ định khi thêm vào trước một từ, có thể là danh từ hoặc tính từ.

VD:

  • Nonsense: vô lý, phi lý.
  • Non-existent: không có mặt, không tồn tại

Tiền tố “Hyper”

Tiền tố hyper giúp từ đứng sau nó tăng thêm một tầng ý nghĩa. Nó mang nghĩa là hơn nữa, quá nhiều, vượt qua giới hạn thông thường.

VD:

  • Hypermarket: đại siêu thị
  • Hypersensitive: quá mẫn cảm

Tiền tố “Un”

Đây cũng là một tiền tố mang nghĩa trái ngược, phủ định. Nó có thể đứng trước cả danh từ, động từ, tính từ và trạng từ.

VD:

  • Unbelievable: không thể tin được
  • Unfamiliar: không quen.
  • Unconditional: vô điều kiện

Tiền tố “Inter”

Tiền tố này thường được thêm vào trước các tình từ để thể hiện sự kết nối, liên quan giữa những vật, những việc được nhắc đến.

VD:

  • Interact: tương tác
  • International: quốc tế

Tiền tố “Post”

Tiền tố này bắt nguồn từ “postscript” trong tiếng Latinh, có nghĩa là tái bút. Dần dần, nó được sử dụng với ý nghĩa là phía sau, sau đó.

VD: Postgraduate: sau đại học, cao học.

Tiền tố “Trans”

Tiền tố này có thể dùng để biểu đạt ý vượt qua, ngang qua hoặc một ý nghĩa khác là sự thay đổi hoàn toàn.

VD:

  • Transfer: chuyển, dọn, dời đi
  • Transatlantic: ngang qua Đại Tây Dương

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *